Formaldehit là hợp chất phổ biến trong vật liệu xây dựng như ván ép, sơn, keo dán và lớp phủ. Tuy nhiên, nếu phát thải vượt ngưỡng cho phép, khí này có thể gây kích ứng, ảnh hưởng hô hấp và sức khỏe lâu dài. Vì vậy, các quy định về formaldehit trong xây dựng được thiết lập nhằm kiểm soát rủi ro, đảm bảo chất lượng không khí và sự an toàn cho người sử dụng công trình.
Formaldehit là gì và tại sao lại có trong vật liệu xây dựng?
Formaldehit (HCHO) là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, không màu, có mùi khai nhẹ và rất phổ biến trong sản xuất vật liệu công nghiệp. Formaldehit được ứng dụng rộng rãi làm chất kết dính, chất bảo quản, phụ gia trong sơn, ván ép, MDF, keo dán, lớp phủ. Vì vậy, các quy định về formaldehit trong xây dựng trở thành vấn đề quan trọng để kiểm soát rủi ro sức khỏe và đảm bảo chất lượng công trình.

Tại sao formaldehit có trong vật liệu xây dựng?
- Trong sản xuất ván dăm, ván dán, gỗ công nghiệp, người ta dùng keo chứa urea-formaldehit hoặc melamine-formaldehit để tạo độ bền cơ học.
- Sơn, vecni, lớp phủ phủ bề mặt đôi khi chứa formaldehit hoặc các dẫn xuất để tăng độ bám dính, độ cứng.
- Trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao, formaldehit dễ bay hơi từ vật liệu ra không khí nội thất, làm tăng nồng độ trong phòng kín.
Formaldehit có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nếu nồng độ vượt ngưỡng: kích ứng mắt, mũi, họng, ho, khó thở; lâu dài có thể liên quan đến ung thư và các bệnh đường hô hấp. Do đó, việc tuân thủ các quy định về formaldehit trong xây dựng là rất quan trọng.
Tiêu chuẩn và quy định quốc tế về formaldehit trong vật liệu xây dựng
Một số các quy định về formaldehit trong xây dựng trong nước và quốc tế được nhắc đến như sau:
Tiêu chuẩn của EU (EN 13986, E1/E0 Class)
Tại châu Âu, tiêu chuẩn EN 13986 quy định giới hạn phát thải formaldehit cho vật liệu gỗ, chia thành các cấp E0 và E1. Theo quy định mới của Liên minh châu Âu (Regulation EU 2023/1464), bắt đầu từ tháng 8 năm 2026, mức phát thải formaldehit tối đa trong vật liệu gỗ dùng cho xây dựng và nội thất không được vượt quá 0,062 mg/m³, còn đối với sản phẩm không phải gỗ là 0,080 mg/m³. Đây là một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất, thể hiện rõ xu hướng giảm phát thải hóa chất độc hại trong ngành vật liệu.
Tiêu chuẩn Mỹ (CARB Phase 2 / EPA TSCA Title VI)
Tại Hoa Kỳ, tiêu chuẩn CARB Phase 2 của bang California và quy định liên bang EPA TSCA Title VI đặt ra giới hạn rất chặt chẽ cho các loại gỗ công nghiệp. Cụ thể, mức phát thải tối đa cho ván dăm là 0,09 ppm, cho MDF là 0,11 ppm và cho ván ép veneer là 0,05 ppm.
Các nhà sản xuất, nhập khẩu và nhà thầu khi sử dụng vật liệu tại thị trường Mỹ đều bắt buộc phải tuân thủ quy định này. Đây cũng là hệ thống được nhiều doanh nghiệp gỗ Việt Nam áp dụng để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS/JAS F★★★★)
Tại Nhật Bản, hệ thống JIS/JAS chia vật liệu gỗ thành bốn cấp từ F★ đến F★★★★. Trong đó, F★★★★ là cấp cao nhất, tương đương với tiêu chuẩn E0 của châu Âu hoặc CARB Phase 2 của Mỹ. Những vật liệu đạt chuẩn F★★★★ có thể sử dụng trong nhà ở, bệnh viện, trường học mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà.
Tiêu chuẩn formaldehit trong xây dựng tại Việt Nam

Một số tiêu chuẩn quốc gia liên quan đến formaldehit trong xây dựng gồm:
- TCVN 10385:2014 – Gỗ dán: quy định mức phát thải formaldehit tương tự E1.
TCVN 8264-1:2009 – Phương pháp đo nồng độ formaldehit trong không khí trong nhà. - TCVN 8653:2011 – Vật liệu gỗ phủ bề mặt: yêu cầu an toàn phát thải.
Hiện nay, nhiều nhà sản xuất vật liệu trong nước đã chủ động áp dụng chuẩn E0 và E1 để bảo đảm chất lượng. Sự tương thích giữa tiêu chuẩn Việt Nam, EU, Mỹ và Nhật cho thấy các quy định về formaldehit trong xây dựng đang dần hội nhập theo hướng toàn cầu hóa.
Đọc thêm: 3 Công Nghệ Lọc Formaldehyde Hiệu Quả Trong Máy Lọc Không Khí
Cách kiểm soát và tuân thủ quy định về formaldehit trong xây dựng
Tuân thủ các quy định về formaldehit trong xây dựng đòi hỏi sự phối hợp giữa chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị thiết kế. Một số nguyên tắc cần chú ý:
Lựa chọn vật liệu đạt chứng nhận an toàn formaldehit
Ngay từ giai đoạn thiết kế và mua sắm vật tư, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt. Nên ưu tiên các sản phẩm đã được chứng nhận đạt chuẩn an toàn về phát thải formaldehit như:
- E0 / E1 (EU)
- CARB Phase 2 / EPA TSCA Title VI (Mỹ)
- F★★★★ (Nhật Bản)
Việc lựa chọn vật liệu có chứng nhận này không chỉ giúp giảm phát thải formaldehit, mà còn đảm bảo công trình tuân thủ đúng các quy định về formaldehit trong xây dựng theo hướng hội nhập quốc tế. Đồng thời, đây cũng là yếu tố quan trọng nâng cao giá trị công trình và uy tín thương hiệu của đơn vị thi công.
Đo và kiểm định nồng độ formaldehit thực tế
Sau khi hoàn thiện công trình, bước tiếp theo là đo và kiểm định nồng độ formaldehit trong không khí — nhằm xác định mức phát thải thực tế so với giới hạn an toàn.
Các bên liên quan nên thực hiện:
- Đo nhanh bằng thiết bị cầm tay hoặc thuê đơn vị kiểm định đạt chuẩn ISO/TCVN để đảm bảo kết quả chính xác.
- So sánh với ngưỡng an toàn: theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nồng độ formaldehit trong không khí trong nhà không nên vượt quá 0,1 mg/m³.
- Lập biên bản nghiệm thu và đưa kết quả đo vào hồ sơ quản lý chất lượng công trình, đặc biệt với dự án nhà ở thương mại hoặc công trình công cộng.
Đọc thêm: Mua kit test formaldehyde Hà Nội chính hãng giá tốt ở đâu?
Trách nhiệm của chủ đầu tư và nhà thầu
Để duy trì chất lượng không khí trong suốt vòng đời công trình, cần xác định rõ vai trò và nghĩa vụ của từng bên:
- Chủ đầu tư có trách nhiệm lựa chọn nhà cung cấp uy tín, yêu cầu hồ sơ chứng nhận hợp quy của vật liệu và giám sát chặt chẽ việc tuân thủ tiêu chuẩn phát thải trong quá trình thi công.
- Nhà thầu thi công phải đảm bảo quy trình lắp đặt, bảo quản vật liệu và thông gió đúng cách, tránh tích tụ formaldehit trong không gian kín.
- Đơn vị tư vấn giám sát nên chủ động yêu cầu đo kiểm định khi có dấu hiệu phát thải vượt ngưỡng, hoặc khi sử dụng vật liệu mới chưa được chứng nhận rõ ràng.
Sự phối hợp này tạo nên hệ thống kiểm soát nhiều tầng, giúp công trình vừa đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, vừa duy trì uy tín nghề nghiệp của các bên liên quan.
Các bước xử lý khi nồng độ formaldehit vượt ngưỡng cho phép trong công trình
Khi phát hiện nồng độ formaldehit trong xây dựng cao hơn giới hạn, cần tiến hành xử lý theo 3 cấp độ sau:
Cách 1: Tăng cường thông gió và loại bỏ nguồn phát thải
Đây là giải pháp đầu tiên, đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt với công trình mới hoàn thiện. Mục tiêu là đưa formaldehit ra khỏi không gian kín càng nhanh càng tốt bằng cách:
- Mở toàn bộ cửa sổ, cửa ra vào để lưu thông không khí tự nhiên.
- Sử dụng quạt hút, hệ thống thông gió cơ học hoặc quạt thông trần để tăng cường đối lưu không khí.
- Di chuyển đồ nội thất mới (ván ép, tủ, bàn, sàn gỗ, rèm vải, thảm) ra nơi thoáng khí trong vài tuần.
- Duy trì thông gió liên tục ít nhất 2–3 tuần để nồng độ formaldehit giảm tự nhiên theo quá trình bay hơi.
Trong giai đoạn này, không nên đóng kín cửa hoặc sử dụng điều hòa thường xuyên, vì nhiệt độ cao và không khí tù hãm có thể làm tăng tốc độ phát thải formaldehit.
Bên cạnh thông gió tự nhiên, có thể kết hợp hệ thống cấp khí tươi như SmartVent hoặc hệ thống lọc không khí trung tâm CyberVent để tối ưu hiệu quả. Các thiết bị này giúp liên tục đưa không khí sạch từ bên ngoài vào trong nhà, đồng thời loãng nồng độ khí ô nhiễm bên trong. Nhờ đó, formaldehit được loại bỏ nhanh hơn, tạo môi trường trong lành và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho công trình dân dụng hiện đại.
Đọc thêm: Hệ thống thông gió và formaldehyde: Bí quyết giữ không khí trong lành cho ngôi nhà hiện đại
Cách 2: Sử dụng thiết bị và vật liệu khử formaldehit
Khi biện pháp thông gió chưa đủ, có thể kết hợp thêm các thiết bị hoặc vật liệu trung hòa formaldehit để tăng hiệu quả làm sạch không khí. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
- Máy lọc không khí có màng lọc than hoạt tính, màng xúc tác quang (TiO₂) hoặc công nghệ ion hóa — giúp hấp phụ và phân hủy formaldehit trong không khí.
- Sơn phủ khử formaldehit hoặc dung dịch trung hòa chuyên dụng dùng để phủ lên bề mặt tường, đồ gỗ hoặc sàn, nhằm hạn chế phát thải thêm.
- Vật liệu tự nhiên hấp thụ khí độc như than hoạt tính, baking soda, hoặc cây xanh thanh lọc không khí (lưỡi hổ, trầu bà, lan ý, dương xỉ), tuy không triệt để nhưng góp phần giảm đáng kể mùi hăng.
Việc kết hợp đồng thời nhiều phương pháp khử giúp đẩy nhanh tốc độ giảm formaldehit, đặc biệt trong các công trình đã hoàn thiện nội thất.
Cách 3: Kiểm định và xử lý chuyên nghiệp
Trong trường hợp nồng độ formaldehit vượt ngưỡng nghiêm trọng hoặc kéo dài dù đã thông gió và xử lý cơ bản, cần liên hệ đơn vị chuyên nghiệp để thực hiện quy trình khử độc chuyên sâu.
Các chuyên gia sẽ:
- Đo kiểm lại nồng độ formaldehit theo tiêu chuẩn TCVN 8264-1:2009 để xác định mức độ và nguồn phát thải cụ thể.
- Áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, như trung hòa hóa học, ozone, hoặc plasma lạnh nhằm phân hủy formaldehit thành các hợp chất vô hại (CO₂ và H₂O).
- Kiểm định lại sau xử lý, đảm bảo kết quả nằm trong ngưỡng an toàn trước khi bàn giao lại không gian sử dụng.
Việc xử lý chuyên nghiệp tuy tốn kém hơn, nhưng đảm bảo hiệu quả triệt để, đặc biệt phù hợp với các công trình lớn, văn phòng, trung tâm thương mại hoặc tòa nhà đạt tiêu chuẩn xanh.
Giải pháp triệt để: Sử dụng máy cấp khí tươi và lọc không khí AirProce AC-160
Trong các công trình hiện đại, AirProce AC-160 được xem là giải pháp toàn diện để kiểm soát formaldehit và duy trì chất lượng không khí trong lành. Thiết bị này tích hợp 3 chức năng trong 1 — lọc không khí, cấp khí tươi và sưởi ấm — giúp không gian luôn cân bằng giữa độ sạch, lượng oxy và nhiệt độ dễ chịu quanh năm.
AC-160 có khả năng hút không khí ngoài trời, lọc sạch 99,99% bụi siêu mịn PM0.3, đồng thời loại bỏ hoàn toàn tạp chất, mùi hôi và khí độc (bao gồm formaldehit). Nhờ đó, nồng độ CO₂ trong phòng luôn duy trì dưới 1000 ppm, mức lý tưởng cho sức khỏe và giấc ngủ.
Điểm nổi bật của máy nằm ở hệ thống lọc dày nhất thị trường, gồm 4 tầng lọc cao cấp đến từ các thương hiệu uy tín như 3M (Mỹ), AHLSTROM MUNKSJO (Phần Lan) và CIRCUL-AIRE (Canada). Động cơ EBM Papst (Đức) cho phép vận hành êm ái chỉ 22–29 dB và không cần bảo dưỡng trong suốt 10 năm. Ngoài ra, bộ sưởi gốm PTC giúp làm ấm khí tươi vào mùa lạnh mà không gây khô da.
Với 5 mức trộn gió linh hoạt và chế độ Auto tự động điều chỉnh theo nồng độ CO₂, AirProce AC-160 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kín mới xây dựng, giúp loại bỏ formaldehit nhanh chóng, cung cấp oxy dồi dào và duy trì môi trường sống an toàn, đạt chuẩn quốc tế của các quy định về formaldehit trong xây dựng.

Lời kết
Việc tuân thủ các quy định về formaldehit trong xây dựng không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm của kiến trúc sư, nhà thầu và chủ đầu tư trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Từ khâu lựa chọn vật liệu, đo kiểm định đến vận hành và xử lý sự cố, mỗi bước đều góp phần tạo nên một công trình “xanh”, an toàn và bền vững.
Đặc biệt, với sự hỗ trợ của các thiết bị cấp khí tươi và lọc không khí hiện đại như AirProce AC-160, việc kiểm soát formaldehit trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết, mang lại môi trường sống trong lành, đạt chuẩn quốc tế cho mọi không gian.
FAQs
- Formaldehit có bắt buộc kiểm định trong công trình xây dựng không?
Có. Theo TCVN 8264-1:2009, cần đo nồng độ formaldehit trong không khí trong nhà để đảm bảo đạt ngưỡng an toàn. - Giới hạn phát thải formaldehit cho vật liệu gỗ là bao nhiêu?
Tùy theo tiêu chuẩn: EU (E1 ≤ 0,124 mg/m³), Mỹ (CARB Phase 2 ≤ 0,09 ppm), Nhật (F★★★★ tương đương E0). - Làm sao nhận biết vật liệu đạt chuẩn formaldehit an toàn?
Kiểm tra chứng nhận E0/E1, CARB Phase 2, EPA TSCA Title VI hoặc F★★★★ trên nhãn và hồ sơ sản phẩm. - Khi nồng độ formaldehit vượt ngưỡng, cần xử lý thế nào?
Tăng thông gió, dùng máy lọc không khí hoặc sơn khử formaldehit; nếu nặng, cần đơn vị xử lý chuyên nghiệp. - Sản phẩm nào giúp kiểm soát formaldehit hiệu quả trong nhà?
Máy cấp khí tươi và lọc không khí AirProce AC-160 giúp loại bỏ formaldehit, cung cấp oxy và duy trì môi trường an toàn.
