Tầm quan trọng của CADR trong máy lọc không khí

Tầm quan trọng của CADR trong máy lọc không khí_4

Trong quá trình chọn mua máy lọc không khí, người dùng thường quan tâm đến thiết kế, công suất hay công nghệ lọc, nhưng ít ai hiểu rằng yếu tố quyết định hiệu quả thực sự lại nằm ở CADR trong máy lọc không khí. Đây là chỉ số phản ánh khả năng cung cấp không khí sạch của thiết bị trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời là thước đo giúp so sánh và lựa chọn máy phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Vậy CADR trong máy lọc không khí quan trọng như thế nào và nó ảnh hưởng ra sao đến chất lượng không gian sống? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Chỉ số CADR trong máy lọc không khí là gì?

Khi tìm hiểu về các thông số kỹ thuật, nhiều người thường thắc mắc CADR là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả làm sạch không khí.

Thực tế, CADR (Clean Air Delivery Rate) hay còn gọi là chỉ số CADR chính là thước đo thể hiện lượng không khí sạch mà một máy lọc có thể cung cấp trong một đơn vị thời gian nhất định. Nói cách khác, đây là con số phản ánh hiệu quả lọc bụi, phấn hoa, khói thuốc hay các hạt ô nhiễm mịn trong không gian sống.

Khác với những thông số chỉ thể hiện công suất quạt hay lưu lượng gió, CADR trong máy lọc không khí tập trung vào phần “sạch” của không khí sau khi đi qua hệ thống lọc.

Đơn vị đo thường dùng là m³/h hoặc CFM (cubic feet per minute), giúp người dùng dễ dàng so sánh khả năng làm sạch giữa các dòng máy khác nhau.

Một điểm đáng chú ý là tiêu chuẩn CADR do Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị gia dụng Hoa Kỳ (AHAM) đưa ra, dựa trên thử nghiệm thực tế với ba loại tác nhân gây ô nhiễm điển hình:

  • Khói (Smoke): đại diện cho các hạt siêu mịn, khó lọc nhất.

  • Bụi (Dust): phản ánh khả năng loại bỏ các hạt trung bình, phổ biến trong sinh hoạt.

  • Phấn hoa (Pollen): tượng trưng cho các hạt lớn hơn, thường gây dị ứng.

Nhờ đó, người dùng có thể tin tưởng rằng một máy lọc đạt chuẩn CADR không chỉ mạnh mẽ về lưu lượng mà còn được kiểm chứng về hiệu quả lọc không khí sạch.

Hiểu đúng chỉ số CADR sẽ giúp bạn chọn được thiết bị phù hợp với diện tích phòng, nhu cầu sử dụng và cả mức độ ô nhiễm của môi trường sống.

Chỉ số CADR trong máy lọc không khí là gì_2

Những hiểu lầm và hạn chế của CADR trong máy lọc không khí

Mặc dù CADR trong máy lọc không khí là chỉ số quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ hiệu quả của thiết bị. Dưới đây là một số hiểu lầm và hạn chế thường gặp:

  • Không phản ánh hiệu suất lâu dài: CADR chỉ đo trong điều kiện thử nghiệm, khi bộ lọc mới. Sau thời gian sử dụng, khả năng lọc bụi mịn và hiệu suất lọc không khí có thể giảm đi rõ rệt.

  • Không đánh giá ô nhiễm khí: Chỉ số này tập trung vào bụi, khói, phấn hoa, nhưng không cho thấy khả năng loại bỏ khí độc hại, VOCs hay mùi khó chịu.

  • Khác biệt giữa thử nghiệm và thực tế: CADR đo trong phòng chuẩn, nên kết quả có thể khác khi áp dụng ở không gian có trần cao, lưu thông khí kém.

  • Không nói lên tất cả về tốc độ lọc: Một máy có công suất lọc bụi mịn CADR cao có thể làm sạch nhanh, nhưng yếu tố lưu lượng khí sạch thực tế còn phụ thuộc vào thiết kế quạt, động cơ và vị trí đặt máy.

Do đó, khi chọn máy lọc không khí, CADR nên được xem là một tiêu chí quan trọng, nhưng cần kết hợp với các yếu tố khác để có đánh giá chính xác hơn về tốc độ làm sạch không khí và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Những hiểu lầm và hạn chế của CADR trong máy lọc không khí_3

Cách tính chỉ số CADR trong máy lọc không khí

Chỉ số này cho biết lưu lượng khí sạch mà thiết bị cung cấp trong một giờ, giúp bạn tính chính xác công suất cần cho diện tích phòng.

Theo tiêu chuẩn AHAM (Hoa Kỳ), CADR (CFM) ≈ 2/3 diện tích phòng (ft²).

Ví dụ, phòng 30 m² cần CADR khoảng 365 m³/h để đạt hiệu quả lọc tối ưu. Nếu muốn tính chi tiết hơn, bạn có thể áp dụng công thức trao đổi khí (ACH):

Với phòng 25 m², cao 2,5 m (62,5 m³) và nhu cầu 4 lần trao đổi khí/giờ, CADR cần đạt khoảng 250 m³/h.

Do đó ta có chỉ số CADR trong máy lọc không khí theo diện tích phòng như sau:

  • Phòng < 20 m² → CADR 200–250 m³/h.

  • Phòng 20-35 m² → CADR 300–450 m³/h.

  • Phòng > 40 m² → CADR ≥ 500 m³/h.

Trong số các dòng máy lọc không khí cao cấp trên thị trường hiện nay, AirProce AI-700 nổi bật như một lựa chọn khác biệt, không chỉ nhờ chỉ số CADR ấn tượng mà còn bởi khả năng làm sạch toàn diện và thiết kế tinh tế:

  • CADR bụi mịn >600 m³/h → làm sạch nhanh chóng cho phòng lớn >40 m².

  • Formaldehyde CADR >400 m³/h → hiếm có model nào xử lý khí độc hại mạnh mẽ đến vậy, đặc biệt hữu ích cho nhà mới xây, mới sơn sửa.

  • Quạt gió mạnh mẽ 1200 m³/h + bộ lọc 9,4kg than hoạt tính → không chỉ lọc bụi mịn PM2.5 mà còn triệt tiêu mùi, VOCs và các hợp chất hữu cơ bay hơi mà các máy lọc khác thường bỏ sót.

  • Thiết kế cao cấp như một món đồ nội thất → AI-700 trở thành điểm nhấn tinh tế trong không gian sống.

Có thể nói, bảng CADR chỉ giúp bạn tính toán công suất, nhưng nếu muốn hiệu suất lọc không khí vượt trội, tốc độ làm sạch nhanh, khả năng xử lý khí độc toàn diện và độ bền bỉ, AirProce AI-700 chính là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình hiện đại.

Cách tính chỉ số CADR trong máy lọc không khí_1

Kết:

Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích về tầm quan trọng của CADR trong máy lọc không khí. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm hoặc cần tư vấn kỹ hơn về khả năng vận hành, lắp đặt và lựa chọn máy lọc không khí phù hợp với diện tích sử dụng, vui lòng liên hệ trực tiếp AirProce Việt Nam qua hotline 1900 9020. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả nhất.

>>>Xem thêm: Chỉ số CADR trên máy lọc không khí là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *