5 Chỉ Số Khí Độc Trong Nhà Đáng Quan Tâm

5 Chỉ Số Khí Độc Trong Nhà Đáng Quan Tâm

Bạn có chắc rằng không khí bạn hít thở mỗi ngày trong chính ngôi nhà mình là thực sự an toàn? Khác với không khí ô nhiễm ngoài đường, không khí trong nhà tưởng chừng an toàn nhưng lại tiềm ẩn nhiều mối nguy hại vô hình từ các chất độc và bụi mịn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về chỉ số khí độc trong nhà, giúp bạn nhận biết và chủ động bảo vệ không gian sống của mình.

Chỉ số khí độc trong nhà là gì?

Chỉ số khí độc trong nhà là các đơn vị đo lường dùng để định lượng nồng độ của các chất khí độc hại tồn tại trong không gian sống. Những chỉ số này giúp chúng ta biết được mức độ ô nhiễm không khí và so sánh chúng với các tiêu chuẩn an toàn do các tổ chức y tế đề ra.

Những chỉ số này sẽ đánh giá mức độ rủi ro sức khỏe. Khi bạn đo được một chỉ số cụ thể, bạn có thể so sánh nó với các ngưỡng an toàn được khuyến nghị.Nếu chỉ số nằm trong giới hạn an toàn, bạn có thể yên tâm rằng môi trường sống đang tốt.

Một số khí độc trong nhà thường được đo bởi các chỉ số là Carbon Monoxide (CO), Formaldehyde, Radon, VOCs,…

Khi nồng độ khí độc vượt quá ngưỡng cho phép, dù chỉ trong thời gian ngắn, bạn có thể cảm thấy đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, khó thở, hoặc bị kích ứng mắt, mũi và họng.

→ Tìm hiểu:

Tác hại của formaldehyde

Bệnh liên quan đến khí formaldehyde

5 chỉ số khí độc trong nhà phổ biến

Để bảo vệ sức khỏe, chúng ta cần hiểu rõ về các chỉ số đo lường chất lượng không khí trong nhà và những loại khí độc chúng đại diện.

5 chỉ số khí độc trong nhà phổ biến

1. Chỉ số PPM (Parts Per Million)

Chỉ số PPM là đơn vị đo nồng độ khí Carbon Monoxide (CO) trong không khí. CO thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì nó không màu, không mùi và không vị. Khí này phát sinh từ các thiết bị đốt cháy nhiên liệu như bếp gas, lò sưởi hay máy phát điện, và khói thuốc lá.

  • Mức độ an toàn và rủi ro:
    • Dưới 9 ppm: Mức an toàn được khuyến cáo.
    • 35 ppm: Có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn khi tiếp xúc trong vài giờ.
    • Trên 100 ppm: Gây tổn thương não, tim, thậm chí tử vong nếu tiếp xúc lâu. CO liên kết với hemoglobin trong máu nhanh hơn 200 lần so với oxy, ngăn cản quá trình vận chuyển oxy đến các tế bào và cơ quan.

2. Chỉ số pCi/L (Picocuries per Liter)

pCi/L là đơn vị đo mức độ phóng xạ của khí Radon, một loại khí phóng xạ tự nhiên không màu, không mùi, không vị, hình thành từ sự phân rã của uranium trong đất, đá và vật liệu xây dựng.

  • Mức độ an toàn và rủi ro:
    • Dưới 4 pCi/L: Mức an toàn được khuyến cáo.
    • Trên 4 pCi/L: Tăng nguy cơ ung thư phổi. Các hạt phóng xạ của Radon khi hít vào có thể gây tổn thương DNA trong phổi, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi ở những người không hút thuốc.

3. Chỉ số mg/m³ (Miligrams per cubic meter)

Mg/m³ này dùng để đo nồng độ của Formaldehyde và VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) trong không khí. Formaldehyde là hóa chất có mùi hăng, nồng, thường có trong nội thất gỗ ép, sơn tường, thảm, rèm cửa. Còn VOCs là một nhóm các hóa chất độc hại bay hơi từ sơn, keo, dung môi và nhiều vật liệu khác.

  • Mức độ an toàn và rủi ro:
    • Formaldehyde dưới 0.1 mg/m³: Mức độ an toàn theo khuyến nghị của WHO. Tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao hơn có thể gây kích ứng mạnh mẽ cho mắt, mũi, họng, da, và tăng nguy cơ ung thư.
    • Tổng VOCs dưới 0.3 mg/m³: Mức độ an toàn. Tiếp xúc lâu dài có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, và tổn thương gan, thận.

4. Chỉ số µg/m³ (Micrograms per cubic meter)

Đây là đơn vị đo nồng độ của bụi mịn (PM2.5 và PM10) trong không khí. Bụi mịn là các hạt vật chất rắn hoặc lỏng có trong không khí, được tạo ra từ nấu nướng, nến, hút thuốc lá hoặc xâm nhập từ ô nhiễm ngoài trời.

  • Mức độ an toàn và rủi ro:
    • PM10: Các hạt có kích thước nhỏ hơn 10 micromet. Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • PM2.5: Các hạt có kích thước nhỏ hơn 2.5 micromet. Chúng có thể đi sâu vào phổi và thậm chí đi vào máu, gây ra các vấn đề về hô hấp, tim mạch và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

5. Chỉ số %rH (Relative Humidity – Độ ẩm tương đối)

Độ ẩm không khí là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Mặc dù không phải là một chất khí độc, độ ẩm quá cao hoặc quá thấp đều có thể gián tiếp gây ra các vấn đề về hô hấp và dị ứng.

  • Mức độ an toàn và rủi ro:
    • 40% – 60%: Mức độ ẩm lý tưởng để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, virus, nấm mốc và các tác nhân gây dị ứng.
    • Trên 60%: Tăng nguy cơ phát triển nấm mốc, vi khuẩn, gây ra các vấn đề về hô hấp, dị ứng và hen suyễn.
    • Dưới 40%: Gây khô da, khô họng, kích ứng mũi và mắt.

Cách kiểm tra và đo lường chỉ số khí độc trong nhà

Để xác định chỉ số khí độc trong nhà, bạn có thể lựa chọn giữa hai phương pháp chính. Cách đầu tiên là sử dụng các thiết bị đo tại nhà. Các loại máy đo chuyên dụng cho từng loại khí như máy đo CO, máy đo Radon hay thiết bị đo VOCs đều có sẵn trên thị trường.

Ngoài ra, khi gặp phải các vấn đề phức tạp hơn hoặc muốn có một kết quả chính xác, chuyên nghiệp, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ đo lường chuyên nghiệp.Mặc dù tốn kém hơn nhưng đây là phương án tối ưu để có được những con số chỉ số khí độc trong nhà đáng tin cậy nhất.

Đo chỉ số khí độc trong nhà bằng thiết bị chuyên dụng
Đo chỉ số khí độc trong nhà bằng thiết bị chuyên dụng

Các giải pháp cải thiện và ngăn ngừa khí độc trong nhà

1. Sử dụng máy lọc không khí

Máy lọc không khí là một thiết bị hữu ích để đối phó với ô nhiễm và giảm đáng kể các chỉ số khí độc trong nhà bạn. Các máy lọc chuyên dụng, đặc biệt là những dòng sử dụng bộ lọc HEPA và than hoạt tính, có khả năng loại bỏ hiệu quả bụi mịn (PM2.5), phấn hoa, lông vật nuôi, và một số loại khí độc như VOCs. Việc sử dụng máy lọc không khí là một giải pháp bổ sung hiệu quả, giúp duy trì chỉ số khí độc trong nhà ở mức thấp, đặc biệt trong những ngày ô nhiễm cao hoặc khi bạn không thể thông gió tự nhiên.

Một số dòng máy lọc không khí tốt nhất thị trường, chẳng hạn như AirProce AI 700 và AirProce AI 600, được đánh giá cao nhờ khả năng loại bỏ formaldehyde và VOCs vượt trội. AirProce AI 700 có chỉ số CADR (tốc độ phân phối không khí sạch) đối với formaldehyde là 543m³/h và đối với VOCs là 446m³/h. Trong khi đó, AirProce AI 600 cũng sở hữu chỉ số ấn tượng, với CADR đối với formaldehyde đạt 300m³/h và VOCs là 400m³/h. Ngoài ra, chỉ số CCM (khả năng tích lũy chất bẩn) của cả hai máy cũng rất cao, cho thấy chúng có thể lọc hiệu quả trong thời gian dài.

Máy lọc không khí AirProce - giảm chỉ số khí độc trong nhà tốt nhất
Máy lọc không khí AirProce – giảm chỉ số khí độc trong nhà tốt nhất

2. Thông gió tự nhiên

Một trong những giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất để cải thiện chất lượng không khí là tăng cường thông gió tự nhiên. Việc mở cửa sổ, cửa chính thường xuyên giúp không khí lưu thông, đẩy các khí độc ra ngoài và đưa không khí trong lành vào trong nhà. Đây là cách làm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để duy trì chỉ số khí độc trong nhà ở mức an toàn. 

Kết luận

Bài viết đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chỉ số khí độc trong nhà. Việc chủ động kiểm soát chất lượng không khí là một khoản đầu tư xứng đáng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Hãy bắt đầu hành động ngay hôm nay để có một không gian sống an toàn và trong lành.

FAQs

1. Tôi nên kiểm tra chất lượng không khí trong nhà bao lâu một lần? 

Việc kiểm tra chỉ số khí độc trong nhà nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt khi bạn chuyển đến nhà mới, sau khi sơn sửa, hoặc nếu có người trong gia đình xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt không rõ nguyên nhân.

2. Cây xanh có đủ để giảm chỉ số khí độc trong nhà không? 

Cây xanh có khả năng hấp thụ một phần các loại khí độc hại, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn các giải pháp chuyên sâu như hệ thống thông gió hay máy lọc không khí. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *