Bạn thường nghe đến chỉ số CADR khi chọn mua máy lọc không khí, nhưng đã bao giờ để ý tới một thông số khác quan trọng không kém – chỉ số CCM? Đây là yếu tố quyết định tuổi thọ bộ lọc và khả năng duy trì hiệu suất lọc lâu dài, nhưng lại ít người hiểu rõ.
Vậy chỉ số CCM trong máy lọc không khí là gì, có vai trò như thế nào và nó ảnh hưởng ra sao đến chất lượng không khí bạn hít thở hàng ngày? Cùng AirProce khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Chỉ số CCM là gì?
Bên cạnh tiêu chuẩn CADR, khi chọn mua máy lọc không khí bạn còn cần quan tâm đến chỉ số CCM, viết tắt của Clean Contaminant Mass. Đây là thông số phản ánh khả năng giữ bụi và khí ô nhiễm của bộ lọc trong suốt vòng đời sử dụng, hay nói cách khác là “độ bền” và “sức chứa” của màng lọc.
Trong CCM trong máy lọc không khí, nhà sản xuất thường phân chia thành hai nhóm chính:
-
CCM bụi (P1 đến P4): đánh giá khả năng giữ bụi của máy lọc không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn PM2.5 và bụi siêu mịn. Cấp độ càng cao (P4) thì khả năng lọc và tích trữ bụi càng tốt, cho hiệu quả làm sạch bền vững.
-
CCM khí (F1 đến F4): phản ánh khả năng xử lý khí độc hại, bao gồm formaldehyde, VOCs và CCM TVOC. Ở cấp độ F4, máy có thể hấp thụ lượng lớn khí ô nhiễm, duy trì không khí trong lành lâu hơn.
Theo tiêu chuẩn CCM, các chỉ số này được phân loại thành nhiều cấp độ (A, B, C, D) dựa trên hiệu suất và khối lượng bụi hoặc khí mà bộ lọc xử lý được trước khi cần thay thế. Ví dụ, một máy lọc không khí đạt CCM bụi và CCM khí cấp D sẽ có khả năng duy trì hiệu quả lọc bụi mịn và khử khí độc trong thời gian dài hơn nhiều so với các cấp độ thấp.
Việc hiểu rõ phân loại CCM giúp người dùng không chỉ chọn được máy lọc mạnh mẽ, mà còn đảm bảo chi phí bảo dưỡng tối ưu và khả năng lọc không khí ổn định lâu dài.
Chỉ số CCM càng cao thì tỷ lệ thanh lọc càng tốt phải không?
Nhiều người khi tìm hiểu về máy lọc không khí thường thắc mắc: chỉ số CCM càng cao thì có đồng nghĩa với khả năng lọc tốt hơn không? Câu trả lời là đúng nhưng cần hiểu đúng bản chất.
Chỉ số CCM phản ánh tổng khối lượng bụi và khí ô nhiễm mà bộ lọc có thể giữ lại trong suốt vòng đời sử dụng. Khi CCM càng cao, bộ lọc có thể duy trì khả năng lọc khí độc hại lâu hơn, không bị giảm hiệu suất nhanh chóng như các dòng máy có CCM thấp. Điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường ô nhiễm nặng, nơi nồng độ bụi mịn và khí độc hại luôn ở mức cao.
Ngoài ra, chỉ số CCM cao cũng góp phần nâng cao hiệu quả khử mùi, khử khí độc như formaldehyde, VOCs và mùi hôi trong sinh hoạt. Máy lọc không khí có CCM bụi và CCM khí ở cấp độ cao (P4, F4) sẽ đảm bảo khả năng làm sạch mạnh mẽ và bền vững, giúp không gian sống luôn trong lành.
Tuy nhiên, chỉ số CCM không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá chất lượng một chiếc máy lọc không khí. Người dùng nên cân nhắc kết hợp cả tiêu chuẩn CADR, cấu trúc bộ lọc, tốc độ lọc khí và diện tích phòng sử dụng để có lựa chọn phù hợp nhất.
Chỉ số CCM ảnh hưởng đến độ bền máy lọc không khí không?
Câu trả lời là có. Thực tế, chỉ số CCM không chỉ phản ánh khả năng giữ bụi và khí độc của bộ lọc, mà còn liên quan trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của máy lọc không khí.
Với những model có CCM bụi và CCM khí cao (P4, F4), bộ lọc có thể duy trì hiệu suất lọc ổn định trong thời gian dài, hạn chế tình trạng nhanh bão hòa hoặc tắc nghẽn do bụi bẩn. Điều này giúp máy hoạt động êm ái, ít áp lực lên động cơ, từ đó kéo dài tuổi thọ chung của toàn bộ thiết bị.
Ngược lại, ở những máy có chỉ số CCM thấp, bộ lọc thường nhanh chóng giảm hiệu quả, buộc người dùng phải thay thế sớm. Không chỉ làm tăng chi phí bảo dưỡng, điều này còn ảnh hưởng đến hiệu quả lọc không khí trong thời gian sử dụng.
Vì vậy, khi lựa chọn máy lọc không khí, người dùng nên chú ý đến tiêu chuẩn CCM để đảm bảo không chỉ hiệu quả lọc bụi, khử khí độc mà còn cả độ bền và tính kinh tế lâu dài của thiết bị.
Máy lọc không khí nào có chỉ số CCM cao?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy lọc không khí có chỉ số CCM cao, AirProce AI-600 chính là lựa chọn nổi bật. Đây là dòng máy được thiết kế để xử lý không khí ở mức chuyên sâu, vừa lọc bụi mịn vừa khử khí độc, đồng thời đảm bảo độ bền vượt trội.
Cụ thể, AI-600 đạt:
-
Chỉ số CCM bụi lên tới 1.022.000 mg – thuộc nhóm P4, cho khả năng giữ bụi vượt trội, kể cả bụi siêu mịn PM2.5 hay PM0.3.
-
Chỉ số CCM formaldehyde đạt 7.700 mg – thuộc nhóm F4, chứng minh hiệu quả mạnh mẽ trong việc xử lý khí độc hại, mùi hôi và các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs).
Điểm nhấn của AI-600 nằm ở hệ thống ba lớp lọc liên tục, trong đó nổi bật là bộ lọc HEPA H13 cao cấp kết hợp vật liệu lọc 3M nhập khẩu từ Hoa Kỳ. Bộ lọc này có diện tích bề mặt lớn (5m²), cấu trúc gấp sâu 107mm giúp tăng khả năng giữ bụi mà không làm giảm lưu lượng khí sạch. Nhờ đó, tuổi thọ màng lọc có thể kéo dài tối đa 36 tháng, giảm chi phí thay thế cho người dùng.
Ngoài ra, AI-600 còn được trang bị công nghệ thổi nóng chảy Meltblown của 3M, kết hợp khả năng hấp phụ tại chỗ và giữ bụi sâu, vừa nâng cao hiệu quả lọc vừa giảm lực cản không khí. Một chi tiết đáng chú ý khác là động cơ quạt được đặt sau bộ lọc, nghĩa là chỉ có luồng khí sạch mới đi qua động cơ, giúp hạn chế ô nhiễm ngược và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Với những thông số và công nghệ vượt trội như vậy, AirProce AI-600 không chỉ đạt tiêu chuẩn CCM cao nhất hiện nay, mà còn đảm bảo khả năng lọc bụi mịn, khử khí độc và vi khuẩn ở mức gần như tuyệt đối, mang lại bầu không khí trong lành và an toàn lâu dài.
>>>Xem thêm: Review máy lọc không khí AI-600 chi tiết từ A-Z
Kết:
Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích về câu hỏi thường gặp về chỉ số CCM trong máy lọc không khí. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm hoặc cần tư vấn kỹ hơn về khả năng vận hành, lắp đặt và lựa chọn máy lọc không khí phù hợp với diện tích sử dụng, vui lòng liên hệ trực tiếp AirProce Việt Nam qua hotline 1900 9020. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả nhất.
>>>Xem thêm: Chỉ số CADR trên máy lọc không khí là gì?